Thực đơn
Loïs_Openda Thống kê sự nghiệpClub | Season | League | National cup | Europe | Other | Total | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | |
Club Brugge | 2018–19 | Belgian Pro League | 20 | 4 | 1 | 0 | 7[lower-alpha 1] | 0 | — | 28 | 4 |
2019–20 | 15 | 0 | 3 | 0 | 7[lower-alpha 2] | 1 | — | 25 | 1 | ||
Total | 35 | 4 | 4 | 0 | 14 | 1 | — | 53 | 5 | ||
Vitesse (loan) | 2020–21 | Eredivisie | 33 | 10 | 5 | 3 | — | — | 38 | 13 | |
2021–22 | 37 | 19 | 2 | 0 | 11[lower-alpha 3] | 9 | — | 50 | 28 | ||
Total | 70 | 29 | 7 | 3 | 11 | 9 | — | 89 | 41 | ||
Lens | 2022–23 | Ligue 1 | 15 | 7 | 0 | 0 | — | — | 15 | 7 | |
Career total | 120 | 40 | 11 | 3 | 25 | 10 | 0 | 0 | 157 | 53 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bỉ | 2022 | 6 | 2 |
Tổng | 6 | 2 |
Bàn thắng và kết quả của Bỉ được để trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | Ba Lan | 6–1 | 6–1 | UEFA Nations League 2022–23 |
2 | 18 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động Quốc tế Jaber Al-Ahmad, Thành phố Kuwait, Kuwait | Ai Cập | 1–2 | 1–2 | Giao hữu |
Thực đơn
Loïs_Openda Thống kê sự nghiệpLiên quan
Loïs Openda Los Angeles Los Angeles FC Lose You to Love Me Loossemble Lose Yourself Lost Planet: Extreme Condition Los Ríos (vùng) Lost in the Echo Lose My BreathTài liệu tham khảo
WikiPedia: Loïs_Openda https://www.belgianfootball.be/en/international/80... https://int.soccerway.com/players/-/439051/ https://int.soccerway.com/players/lois-openda/4390... https://www.rclens.fr/fr/pros-lois-openda?saison=6... https://fdp.fifa.org/assetspublic/ce44/pdf/SquadLi... https://www.wikidata.org/wiki/Q56183407#P2369